To

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:05, ngày 28 tháng 3 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Tai) ?[a] &nbsp có kích thước hoặc âm thanh lớn
    to béo
    to xác
    phình to
    to tát

Chú thích

  1. ^ Có thể to là một từ mượn tiếng Thái cổ, có thể thấy sự tương đồng khi so sánh với tiếng (Thái Lan)
    โต โต
    (/dtoo/)
    , (Lào)
    ໂຕ ໂຕ
    (/tō/)
    , (Thái Lü)
    ᦷᦎ ᦷᦎ
    (/ṫo/)
    .