Xao

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:15, ngày 26 tháng 11 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (tao)
    /sɑu/
    ("quấy nhiễu") chao động, lay động
    xao động
    xôn xao
    xao xuyến
    Minh mông biển rộng, đùng đùng sóng xao