Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:33, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (như)
    /ȵɨʌ/
    ("bùn lầy")[cg1] bẩn, lấm bụi đất; xấu tính
    bẩn
    dáy
    chơi
    dáng dại hình

Từ cùng gốc