Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (như)
    /ȵɨʌ/
    ("bùn lầy")[cg1] bẩn, lấm bụi đất; xấu tính
    bẩn
    dáy
    chơi
    dáng dại hình
  2. xem

Từ cùng gốc