Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:50, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (tạ) mảnh vải dùng để quấn, lót cho trẻ mới sinh
    thay
    lót
  2. (Hán) (tạ) quá cũ, đã rách nát hoặc hư hỏng nhiều
    đôi giày đã quá
Tã vải