Bước tới nội dung

Nhông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:01, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) pignon(/pi.ɲɔ̃/) đĩa có viền răng cưa ăn khớp với xích để truyền động từ bàn đạp hoặc động cơ lên bánh xe
    bộ nhông xích
    mòn nhông
Bộ nhông xe đạp