Hang

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:20, ngày 2 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*haːŋ/ khoảng trống sâu tự nhiên hay được đào vào trong lòng đất
    miệng hang
    hang hùm
    đào hang
  2. xem hở hang
Hang Sơn Đoòng