Bước tới nội dung

To

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:53, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Tai) ? [a] &nbsp có kích thước hoặc âm thanh lớn
    to béo
    to xác
    phình to
    to tát

Chú thích

  1. ^ Có thể to là một từ mượn tiếng Thái cổ, có thể thấy sự tương đồng khi so sánh với tiếng (Thái Lan) โต(/dtoo/), (Lào) ໂຕ(/tō/), (Thái Lü) ᦷᦎ(/ṫo/).