Thúc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:57, ngày 9 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (xúc) /t͡sʰɨok̚/ giục giã, gấp rút; dùng tay chân đẩy nhẹ
    đốc thúc: đốc xúc
    thôi thúc: thôi xúc
    thúc đẩy
    thúc nợ