Thúc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (xúc) /t͡sʰɨok̚/ giục giã, gấp rút; dùng tay chân đẩy nhẹ
    đốc thúc: đốc xúc
    thôi thúc: thôi xúc
    thúc đẩy
    thúc nợ