Diễu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:58, ngày 9 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (nhiễu)
    /ȵiᴇuH/
    ("đi vòng quanh") đi qua trước mặt người khác
    đoàn người đang diễu qua lễ đài
    diễu qua diễu lại
    diễu võ dương oai