Diễu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (nhiễu)
    /ȵiᴇuH/
    ("đi vòng quanh") đi qua trước mặt người khác
    đoàn người đang diễu qua lễ đài
    diễu qua diễu lại
    diễu võ dương oai