Coóng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 03:11, ngày 22 tháng 1 năm 2023 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông)
    (quang)
    /gwong1/
    ("sáng bóng") mới tinh, chưa bị xước bẩn; (cũng) coong
    xe mới coóng
    láng coóng