Chạp phô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 03:11, ngày 22 tháng 1 năm 2023 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông)
    (tạp)
    (hóa)
    /zaap6 fo3/
    cửa hàng tạp hóa, bán nhiều loại mặt hàng đa dạng
    tiệm chạp phô