Chạp phô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (tạp)
    (hóa)
    /zaap6 fo3/
    cửa hàng tạp hóa, bán nhiều loại mặt hàng đa dạng
    tiệm chạp phô
    bản chạp phô
Cửa tiệm chạp phô