Tiệm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (điếm)
    /*tˤem-s/
    cửa hàng, quán;
    tiệm cơm: phạn điếm
    tiệm buôn: thương điếm
Tiệm tạp hóa