Xâu
- (Hán trung cổ)
/ʃɨu/ ("đóng góp, gom góp") (cũ) tiền bạc hoặc sức lực của người dân đóng góp cho triều đình phong kiến; (nghĩa chuyển) một khoản tiền mà người thắng bạc phải nộp cho chủ sòng, chủ chứa蒐 蒐- bắt xâu
- làm xâu
- trốn xâu lậu thuế
- tiền xâu