Xâu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (sưu) /ʃɨu/ ("đóng góp, gom góp") (cũ) tiền bạc hoặc sức lực của người dân đóng góp cho triều đình phong kiến; (nghĩa chuyển) một khoản tiền mà người thắng bạc phải nộp cho chủ sòng, chủ chứa
    bắt xâu
    làm xâu
    trốn xâu lậu thuế
    tiền xâu