Chưng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:33, ngày 19 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (trương)
    /ʈɨɐŋ/
    [cg1] bày ra cho đẹp, khoe ra
    chưng diện
    chưng của

Từ cùng gốc