Thêu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:31, ngày 1 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán)
    (thâu)
    (cũ) dụng cụ xắn đất, giống cái mai
  2. (Hán trung cổ)
    ()
    /sɨuH/
    dùng kim đính sợi chỉ lên vải để tạo ra các hình thù trang trí
    vải thêu
    thêu thùa
    thêu dệt
Tranh thêu thời Nguyễn