Thêu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (thâu)
    (cũ) dụng cụ xắn đất, giống cái mai
  2. (Hán trung cổ)
    ()
    /sɨuH/
    dùng kim đính sợi chỉ lên vải để tạo ra các hình thù trang trí
    vải thêu
    thêu thùa
    thêu dệt
Tranh thêu thời Nguyễn