Thùa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    ()
    /*sɯwɢs/
    đính khuy, viền miệng khuyết, khâu tơ lụa trang trí
    thùa khuyết
    thêu thùa
    khéo may đãy gấm khéo thùa bông dâu