Cu roa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:10, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) courroie dây truyền chuyển động giữa các trục trong máy móc
    dây cu roa
Dây cu roa trong động cơ điêzen