Cu roa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    courroie courroie
    (/ku.ʁwa/)
    dây truyền chuyển động giữa các trục trong máy móc
    dây cu roa
    vòng cu roa
    cu roa cao su
Dây cu roa trong động cơ điêzen