Cao su

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    caoutchouc caoutchouc
    (/ˈkaʊt͡ʃʊk/)
    nhựa cây tự nhiên chưa lưu hóa
    cây cao su: l’arbre à caoutchouc
    găng tay cao su
    áo mưa cao su
Lấy nhựa cây cao su