Nhiều

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:44, ngày 3 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (nhiêu) /*ŋjew/(Proto-Vietic) /*ɲiew/ có số lượng lớn hoặc mức độ cao
    nói ít hiểu nhiều
    nhiều người
    chẳng nhiều nhặn gì