Bước tới nội dung

Chành

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:31, ngày 26 tháng 7 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (sạn) /zaan6/ kho, vựa; bãi xe, nhà xe
    chành lúa
    chành khô
    chành xe