Nhiều

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:03, ngày 17 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán thượng cổ) (nhiêu) /*ŋjew/(Proto-Vietic) /*ɲiew/ [cg1] có số lượng lớn hoặc mức độ cao
    nói ít hiểu nhiều
    nhiều người
    chẳng nhiều nhặn gì

Từ cùng gốc

  1. ^ (Tày Poọng) /ɲiaw³³/ (Toum)