Bóp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:57, ngày 17 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*pɔːp/[cg1] dùng tay siết chặt một vật
    bóp nát quả cam
    bóp phanh
  2. (Pháp) portefeuille ví tiền
    rơi bóp tiền
    rút bóp thanh toán
Bóp da nam


Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref> với tên nhóm “cog”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="cog"/> tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref> bị thiếu