Ốp lết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:01, ngày 17 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) omelette trứng đánh tan với gia vị rồi rán
Trứng ốp lết

Xem thêm