Ốp la

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    oeuf oeuf
    (/œf)
    au au
    (o)
    plat plat
    (pla/)
    ("trứng trên đĩa") trứng chiên nguyên quả
    bánhốp la
Trứng ốp la

Xem thêm