Ga

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:06, ngày 11 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) drap vải trải giường
    thay ga giường
    bọc ga
  2. (Pháp) gare nhà ga, nơi tàu hỏa đậu
    ga Hà Nội
    ga Thống Nhất
  3. (Pháp) gaz hơi đốt, chất đốt
    bếp ga
    hầm ủ ga
    xe tay ga
  • Ga trải giường
  • Ga Hà Nội
  • Bình ga