Da

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:36, ngày 23 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*-taː/[cg1] lớp mô tế bào bao bọc cơ thể động vật
    máu đỏ da vàng
    áo da
    da bọc xương
Đói da bọc xương (Việt Nam, 1945)

Từ cùng gốc