Uống

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:03, ngày 7 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*ʔɔːŋʔ/ [cg1] nuốt chất lỏng qua đường miệng
    uống thuốc
    xe uống xăng
Hươu cao cổ uống nước

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường) ỏng