Xăng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) essence(/ɛ.sɑ̃s/) nhiên liệu có độ cháy cao, chiết xuất từ dầu mỏ, rút gọn của phiên âm ét-xăng
    đổ xăng
    xăng pha nhớt
Trạm xăng Petrolimex, Đà Lạt