Xăng đá

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:49, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) soldat binh lính Pháp hoặc trang phục kiểu binh lính Pháp
    giày xăng đá
    thằng xăng đá
Bật lửa xăng đá