An bom

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:04, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) album sổ lưu giữ ảnh; đĩa âm nhạc
    an bom ảnh gia đình
    an bom âm nhạc
  • An bom ảnh
  • An bom nhạc ABBA