Phô mai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:51, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) fromage món ăn làm từ chất béo trong sữa lên men; (cũng) phô mát; (cũng) phó mát
    phô mai con bò cười
Quầy bán phô mai