Phô mai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    fromage fromage
    (/fʁɔ.maʒ/)
    món ăn làm từ chất béo trong sữa lên men; (cũng) phô mát, phó mát
    phô mai con cười
Quầy bán phô mai