Cà ri

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:21, ngày 22 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) cari món ăn gốc Ấn Độ, nấu bằng một loại gia vị gọi là bột cà ri
    cà ri
    cơm cà ri
Cơm cà ri