Tiền nong
- (Hán trung cổ) 錢 錢
/d͡ziᴇn nɑŋ/ ("túi tiền")[a] chuyện tiền bạc, chi tiêu nói chung囊 囊- tiền nong đâu
- tiền nong sòng phẳng
- vấn đề tiền nong
Chú thích
- ^ So sánh với (Mân Đông) /nòng/, (Mân Bắc) /nǒ̤ng/, (Khách Gia) /nong²/, (Quảng Đông) /nong4/.