Vặn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:43, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*wiɲ ~ *waɲʔ/(Proto-Vietic) /*vaɲʔ/ [cg1] xoay, làm cho quay theo một chiều; (nghĩa chuyển) hỏi, bắt bẻ vào những câu, những nội dung khó trả lời
    vặn kim đồng hồ
    vặn chìa khóa
    vặn dây cót
    vặn thừng
    vặn cổ
    hỏi vặn
    vặn vẹo

Từ cùng gốc

  1. ^