Chênh vênh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:44, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (tranh)(vanh) /*zreːŋ ɢʷreːŋ/ cao và không có chỗ tựa chắc chắn, gây cảm giác trơ trọi, không vững chắc
    vách núi chênh vênh
    đứng chênh vênh
    nhịp cầu chênh vênh