Nhai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:13, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*-ɲaːj/ [cg1] dùng răng hoặc nướu nghiền nát thức ăn; (nghĩa chuyển) làm việc gì đó gặp khó khăn
    nhai cơn
    nhai kĩ no lâu
    không nhai nổi vụ này

Từ cùng gốc

  1. ^ (Chứt) /ɲaːj/ (Rục)

Xem thêm