Tàu hủ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:16, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Mân Nam) (đậu)(hủ) /tāu-hǔ/ món ăn làm từ đậu tương xay nhuyễn, lên men, ép thành tấm; (cũng) tàu hũ
    tàu hủ thối
Tàu hủ chiên

Xem thêm