Tàu hủ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Mân Nam) (đậu)(hủ) /tāu-hǔ/ món ăn làm từ đậu tương xay nhuyễn, lên men, ép thành tấm; (cũng) tàu hũ
    tàu hủ thối
    tàu hủ ki
    tàu hủ nhồi thịt
Tàu hủ chiên

Xem thêm