Tre

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:18, ngày 2 tháng 10 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-lɛː/[cg1] các loài cây thuộc tông Bambuseae, thân gỗ rỗng ruột, mọc thẳng, phân thành nhiều đốt, lá dài và nhọn
    cây tre
    lũy tre
    tre trúc
    ngọn tre
    tre già măng mọc
Rừng tre

Từ cùng gốc

  1. ^

Xem thêm