Ca ve

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:50, ngày 13 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) cavalière người phụ nữ đi cặp với đàn ông khi nhảy đầm, sau biến tướng thành gái mại dâm
    ca ve đứng đường