Ca ve

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    cavalière cavalière
    (/ka.va.ljɛʁ/)
    người phụ nữ đi cặp với đàn ông khi nhảy đầm, sau biến tướng thành gái mại dâm
    ca ve đứng đường