Dầu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:10, ngày 19 tháng 10 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ)
    (du)
    /jɨu/
    [a] chất lỏng nhờn, không tan trong nước, ép ra từ thực vật hoặc đào lên từ dưới đất
    thêm dầu vào lửa
Các loại dầu ăn

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Quảng Đông) /jau4/.